Characters remaining: 500/500
Translation

cương quyết

Academic
Friendly

Từ "cương quyết" trong tiếng Việt một tính từ, dùng để miêu tả trạng thái của một người ý chí vững vàng, không bị lung lay hay thay đổi trước bất kỳ tác động nào từ bên ngoài. Người cương quyết thường có thể đưa ra quyết định dứt khoát kiên định với lựa chọn của mình.

dụ sử dụng: 1. Hành động cương quyết: Trong một cuộc họp, giám đốc đã những quyết định cương quyết để giải quyết vấn đề của công ty. 2. Thái độ cương quyết: ấy đã thể hiện thái độ cương quyết khi đứng lên bảo vệ quan điểm của mình trước sự phản đối.

Cách sử dụng nâng cao: - Khi nói về một chính sách hay chiến lược, bạn có thể sử dụng "cương quyết" để nhấn mạnh tính kiên định trong việc thực hiện: "Chính phủ đã những biện pháp cương quyết để đối phó với tình hình khủng hoảng."

Phân biệt các biến thể của từ: - "Cương quyết" thường đi với các danh từ như "hành động", "quyết định", "thái độ" để nhấn mạnh hơn về sự kiên định. - Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các tình huống chính trị, kinh tế.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - Kiên quyết: Cũng có nghĩa tương tự như "cương quyết", thể hiện sự kiên định không thay đổi. dụ: "Anh ta kiên quyết không từ bỏ dự án mình đã đặt ra." - Dứt khoát: Nhấn mạnh sự rõ ràng không do dự trong quyết định. dụ: " ấy dứt khoát từ chối lời đề nghị không hợp lý."

Các từ liên quan: - Quyết tâm: Thể hiện sự quyết định mạnh mẽ trong việc thực hiện điều đó. dụ: "Tôi quyết tâm học tiếng Việt thật tốt." - Kiên định: Tương tự như "cương quyết", nhưng thường nhấn mạnh sự bền bỉ không thay đổi trong quan điểm hoặc hành động.

  1. tt. ý chí vững vàng, không bị lung lay thay đổi trước mọi tác động bên ngoài: hành động cương quyết, dứt khoát.

Comments and discussion on the word "cương quyết"