Từ "cương quyết" trong tiếng Việt là một tính từ, dùng để miêu tả trạng thái của một người có ý chí vững vàng, không bị lung lay hay thay đổi trước bất kỳ tác động nào từ bên ngoài. Người cương quyết thường có thể đưa ra quyết định dứt khoát và kiên định với lựa chọn của mình.
Ví dụ sử dụng: 1. Hành động cương quyết: Trong một cuộc họp, giám đốc đã có những quyết định cương quyết để giải quyết vấn đề của công ty. 2. Thái độ cương quyết: Cô ấy đã thể hiện thái độ cương quyết khi đứng lên bảo vệ quan điểm của mình trước sự phản đối.
Cách sử dụng nâng cao: - Khi nói về một chính sách hay chiến lược, bạn có thể sử dụng "cương quyết" để nhấn mạnh tính kiên định trong việc thực hiện: "Chính phủ đã có những biện pháp cương quyết để đối phó với tình hình khủng hoảng."
Phân biệt các biến thể của từ: - "Cương quyết" thường đi với các danh từ như "hành động", "quyết định", "thái độ" để nhấn mạnh hơn về sự kiên định. - Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các tình huống chính trị, kinh tế.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Kiên quyết: Cũng có nghĩa tương tự như "cương quyết", thể hiện sự kiên định và không thay đổi. Ví dụ: "Anh ta kiên quyết không từ bỏ dự án mà mình đã đặt ra." - Dứt khoát: Nhấn mạnh sự rõ ràng và không do dự trong quyết định. Ví dụ: "Cô ấy dứt khoát từ chối lời đề nghị không hợp lý."
Các từ liên quan: - Quyết tâm: Thể hiện sự quyết định mạnh mẽ trong việc thực hiện điều gì đó. Ví dụ: "Tôi có quyết tâm học tiếng Việt thật tốt." - Kiên định: Tương tự như "cương quyết", nhưng thường nhấn mạnh sự bền bỉ và không thay đổi trong quan điểm hoặc hành động.